Có 2 kết quả:
房产证 fáng chǎn zhèng ㄈㄤˊ ㄔㄢˇ ㄓㄥˋ • 房產證 fáng chǎn zhèng ㄈㄤˊ ㄔㄢˇ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) title deeds
(2) certificate of property ownership
(2) certificate of property ownership
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) title deeds
(2) certificate of property ownership
(2) certificate of property ownership
Bình luận 0